Sản phẩm
New Toyota Corolla Cross 1.8V
- Mặt ca lăng Lexus thể thao
- Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
- Đồng hồ taplo Digital mới
- Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
- Lưới tản nhiệt thể thao
- Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
- Sạc không dây
- Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
- Cửa sổ trời
- 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
- - Hệ thống Toyota Safety Sence
- 7 túi khí an toàn
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù trên gương
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Camera 360 độ toàn cảnh
- 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
New Toyota Corolla Cross 1.8HV
- Mặt ca lăng Lexus thể thao
- Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
- Đồng hồ taplo Digital mới
- Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
- Lưới tản nhiệt thể thao
- Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
- Sạc không dây
- Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
- Cửa sổ trời
- 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
- - Hệ thống Toyota Safety Sence
- 7 túi khí an toàn
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù trên gương
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Camera 360 độ toàn cảnh
- 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
Toyota Alphard 2024
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
- Chiều dài cơ sở (mm): 300
- Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
- Số tự động 8 cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 2393
- Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (205)275@6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 430@1700-3600
Toyota Alphard HEV 2024
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
- Chiều dài cơ sở (mm): 300
- Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
- Số tự động vô cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 2487
- Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (138)185/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 233/4300-4500
Toyota Innova Cross HEV 2024
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790 mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 167 mm
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
- Dung tích xy lanh (cc): 1987
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
Toyota Innova Cross 2.0V 2024
- Số chỗ ngồi: 8 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1845 x 1790 mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 mm
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FKS
- Dung tích xy lanh (cc): 1987
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 128 (172)/6600
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 205/4500-4900
Toyota Yaris Cross HEV
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
- Xe có sẵn, Giao ngay
- Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
- Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
- Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
Toyota Yaris Cross
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
- Xe có sẵn, Giao ngay
- Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
- Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
- Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
Toyota Wigo E
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Số sàn 5 cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Wigo G
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Hộp số: Biến thiên vô cấp kép
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Vios 1.5G CVT 2024
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5E CVT 2024
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5E MT 2024
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Avanza Premio CVT
Toyota Avanza Premio MT
Toyota Corolla Altis 1.8G
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4630x1780x1435
- Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142
- Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
- Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
- Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
- Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
Toyota Corolla Altis 1.8V
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4630x1780x1435
- Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142
- Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
- Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
- Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
- Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
Toyota Corolla Altis 1.8HEV
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4630x1780x1435
- Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 142
- Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
- Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
- Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
- Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
Veloz cross CVT Top
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Veloz cross CVT
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Toyota Camry 2.5Q 2024
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng A25A-FKB,Công suất cực đại 209 mã lực,Mô-men xoán cực đại 250 Nm
Toyota Camry 2.5HV 2024
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.5L,Công suất cực đại 178 mã lực, Mô-men xoán cực đại 221 Nm
Toyota Camry 2.0G 2024
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.0L,Công suất cực đại 176 mã lực
Toyota Camry 2.0Q 2024
Toyota Raize 2024
- Động cơ xe 1.0L TURBO
- Công suất cực đại 98 mã lực
- Mô-men xoán cực đại 115Nm
Toyota Land Cruiser Prado VX
Thông số cơ bản của xe: + Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) : 4840 x 1885 x 1845 mm + Số chỗ ngồi : 7 chỗ + Kiểu dáng : SUV + Nhiên liệu : Xăng + Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 2.694 cc Chương trình khuyến mãi trong tháng: Sở hữu ngay Toyota Land Cruiser 2020: Cho vay đến 90%, trả trước 480tr, góp từ 8tr/ tháng, lãi suất từ 0,58%/ tháng Ưu đãi nhiều phụ kiện cao cấp: Phim cách nhiệt, Camera hành trình, Đầu DVD, Camera de, Định vị GPS, Lót sàn giảm âm,…
Toyota Alphard Luxury
Động cơ: Xăng V6 3.5L 24 van, DOHC với VVT-I kép Công suất cực đại: 296 mã lực Mô men xoắn tối đa: 361 Nm Hộp số: tự động 8 cấp
Toyota Fortuner 2.7AT Xăng 4x4
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
Toyota Fortuner 2.7 AT Xăng 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
Toyota Fortuner 2.4AT Dầu 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT Máy Dầu 4x4
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner Legender 2.4 AT Dầu 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Innova V 2.0AT
Toyota Innova 2.0V Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3